Que hàn KT-421
Trải qua hơn 22 năm hình thành và phát triển, Kim Tín đã vươn lên trở thành đơn vị dẫn đầu trong ngành sản xuất và kinh doanh vật liệu hàn. Bên cạnh đó Kim Tín còn mở rộng quy mô, trở thành Tập đoàn kinh doanh đa ngành nghề như vật liệu hàn, kim loại màu, ván MDF, sản phẩm sau MDF, khai thác khoáng sản, vận tải... Kim Tín không ngừng nghiên cứu, sản xuất những sản phẩm tốt nhất để phục vụ khách hàng trên khắp cả nước. Chúng tôi tự hào về sản phẩm vât liệu hàn Kim Tín đã xuất khẩu khắp 5 châu lục. Kim Tín đặt mục tiêu đến năm 2025 chiếm 35% thị phần Vật liệu hàn trên cả nước.
Giá : 100,000 VND
Mô tả sản phẩm
Que hàn thép carbon thấp KT-421 phù hợp dùng cho mối hàn thép Carbon và thép hợp kim thấp có kết cấu tải trọng trung bình như: kết cấu nhà xưởng công nghiệp, chi tiết máy, lan can, cửa sắt…
1. TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ HỢP CHUẨN
2. ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG
3. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Trọng lượng tịnh hộp (Kg) | Trọng lượng tịnh thùng (Kg) | |
Ø2,5 mm | Ø3,2 – 4,0 mm | |
2,5 | 5 | 20 |
4. CƠ TÍNH MỐI HÀN
Giới hạn bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ dãn dài (%) | Độ dai va đập ở 0ºC (J) |
430 min | 345 min | 24 min | 50 min |
5. THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA LỚP KIM LOẠI HÀN (%)
C | Mn | Si | P | S |
0.10 max | 0.35~0.55 | 0.35 max | 0.030 max | 0.030 max |
6. KÍCH THƯỚC QUE HÀN VÀ DÒNG ĐIỆN SỬ DỤNG (AC & DC)
Đường kính (mm) | Ø 2.5 | Ø 3.2 | Ø 4.0 | Ø 5.0 | |
Chiều dài (mm) | 300 | 350 | 400 | 400 | |
Dòng điện hàn (Ampe) | Hàn bằng | 50-90 | 90-140 | 140-190 | 180-240 |
Hàn trần, đứng | 50-80 | 80-130 | 120-180 | 160-210 |
7. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG